mysticize
mysticize | ['mistisaiz] | | Cách viết khác: | | mysticise | | ['mistisaiz] | | ngoại động từ | | | thần bí hoá, huyền bí hoá | | nội động từ | | | viết về những điều thần bí; nói về những vấn đề thần bí |
/'mistisaiz/ (mysticise) /'mistisaiz/
ngoại động từ thần bí hoá, huyền bí hoá
nội động từ viết về những điều thần bí; nói về những vấn đề thần bí
|
|