|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
multinational
 | [multinational] |  | tính từ | |  | (gồm) nhiều nước, đa quốc gia | |  | Une organisation océanographique multinationale | | một tổ chức hải dương học gồm nhiều nước | |  | Politique de défense multinationale | | chính sách phòng thủ đa quốc gia |
|
|
|
|