|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
multimedia
multimedia | [,mʌlti'mi:diə] | | | đa phương tiện; đa truyền thông (phương pháp giới thiệu thông tin bằng máy tính, sử dụng nhiều phương tiện truyền thông tin (như) văn bản, đồ hoạ và âm thanh, cùng với sự gây ấn tượng bằng tương tác) |
đa phương tiện, đa môi trường, đa truyền thông
|
|
|
|