mournful
mournful | ['mɔ:nful] | | tính từ | | | buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương | | | a mournful look on her face | | vẻ đau thương trên gương mặt cô ta | | | I wish you'd stop playing that mournful music | | Mong anh đừng chơi cái thứ âm nhạc thê lương đó nữa |
/'mɔ:nful/
tính từ buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương
|
|