| [motiver] |
| ngoại động từ |
| | nêu lý do |
| | Motiver une action |
| nêu lí do của một hành động |
| | Motiver un choix |
| nêu lý do của một lựa chọn |
| | Un retard non motivé |
| sự chậm trễ không có lý do |
| | là lý do của |
| | Voilà ce qui a motivé notre décision |
| đó là lý do đã khiến chúng tôi quyết định |
| phản nghĩa Démotiver |