| [mortification] |
| danh từ giống cái |
| | sự hành xác |
| | Les mortifications des ascètes |
| những sự hành xác của các nhà tu khổ hạnh |
| | sự nhục nhã; điều nhục |
| | Subir une cruelle mortification |
| chịu một điều nhục xót xa |
| phản nghĩa Satisfaction |
| | sự để hơi ôi (thịt) |
| | (y học; từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự chết hoại |