|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mordant
 | [mordant] |  | tính từ | |  | (săn bắn) (Bête mordante) vật cắn lại (để tự vệ khi bị săn) | |  | ăn mòn | |  | Acide mordant | | axit ăn mòn | |  | xé tai (tiếng); cắt da cắt thịt (rét) | |  | Froid mordant | | cái rét cắt da cắt thịt | |  | chua chát, cay độc | |  | Ton mordant | | giọng chua chát cay độc | |  | Ironie mordante | | sự mỉa mai cay độc |  | phản nghĩa Calmant, doux |  | danh từ giống đực | |  | tính chua chát, tính cay độc | |  | tính xung kích | |  | Troupe qui a du mordant | | đội quân có tính xung kích | |  | (âm nhạc) vỗ | |  | (ngành dệt) thuốc cắn màu | |  | sơn để thếp (vàng bạc) | |  | (kỹ thuật) chất ăn mòn (để khắc kim loại) |
|
|
|
|