Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mordant




mordant
['mɔ:dənt]
tính từ
chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)
mordant criticism
lời phê bình chua cay
mordant wit
tính hay châm chọc
cẩn màu
(hoá học) ăn mòn (axit)
danh từ
thuốc cẩn màu (nhuộm)


/'mɔ:dənt/

tính từ
chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)
mordant criticism lời phê bình chua cay
mordant wit tính hay châm chọc
cẩn màu
(hoá học) ăn mòn (axit)

danh từ
thuốc cẩn màu (nhuộm)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mordant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.