|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mooncalf
mooncalf | ['mu:nkɑ:f] |  | danh từ | |  | thằng đần, thằng ngu, thằng ngốc, thằng ngớ ngẩn | |  | người suốt ngày nghĩ vơ nghĩ vẩn | |  | quái thai |
/'mu:nkɑ:f/
danh từ
thằng đần, thằng ngu, thằng ngốc, thằng ngớ ngẩn
người suốt ngày nghĩ vơ nghĩ vẩn
|
|
|
|