|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monumental
 | [monumental] |  | tính từ | |  | thuộc công trình kiến trúc | |  | Plan monumental de Paris | | kế hoạch kiến trúc thành phố Pa ri | |  | đồ sộ, hoành tráng | |  | Port monumental | | dáng đồ sộ | |  | (thân mật) ghê gớm, tày trời | |  | Erreur monumentale | | sai lầm tày trời |
|
|
|
|