|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
montage
 | [montage] |  | danh từ giống đực | |  | sự chuyển lên cao | |  | sự bồng lên, sự dậy lên | |  | Le montage du lait que l'on chauffe | | sự bồng lên của sữa khi người ta đun | |  | (kỹ thuật) sự lắp, sự ráp, sự lắp ráp |  | phản nghĩa Démontage, dislocation | |  | (điện ảnh) sự dựng phim | |  | (đánh bài) (đánh cờ) sự chia đan |
|
|
|
|