|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monosyllable
monosyllable | ['mɔnə,siləbl] |  | danh từ | |  | từ có vỏn vẹn một âm tiết; từ đơn tiết | |  | To speak in monosyllables | | Nói gióng một (khi không thích nói chuyện với người trước mặt mình) |
/'mɔnə,siləbl/
danh từ
từ đơn tiết
|
|
|
|