Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misdemeanour




misdemeanour
[,misdi'mi:nə]
Cách viết khác:
misdemeanor
[,misdi'mi:nə]
danh từ
(pháp lý) tội nhẹ; khinh tội
hạnh kiểm xấu, cách cư xử xấu


/,misdi'mi:nə/

danh từ
(pháp lý) hành động phi pháp; tội nhẹ
hạnh kiểm xấu, cách cư xử xấu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.