Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miracle





miracle
['mirəkl]
danh từ
phép mầu, phép thần diệu
điều thần diệu, điều huyền diệu
điều kỳ lạ, kỳ công
a miracle of ingenuity
một sự khéo léo kỳ lạ
a miracle of architecture
một kỳ công của nền kiến trúc
như miracle play
to do/work/miracles/wonders (for/with somebody/something)
thành công đặc sắc trong việc đạt được những kết quả tích cực (về/với ai/cái gì)
This tonic will work miracles for your depression
Thuôc bổ này sẽ rất thần diệu đối với tình trạng suy sụp của anh
He can do miracles with a few kitchen leftovers
Anh ấy có thể làm những điều kỳ lạ với những thức ăn còn lại trong bếp


/'mirəkl/

danh từ
phép mầu, phép thần diệu
điều thần diệu, điều huyền diệu
điều kỳ lạ, kỳ công
a miracle of ingenuity một sự khéo léo kỳ lạ
a miracle of architecture một kỳ công của nền kiến trúc
(sử học) kịch thần bí ((cũng) miracle play) !to a miracle
kỳ diệu

Related search result for "miracle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.