|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minstrelsy
minstrelsy | ['minstrəlsi] |  | danh từ | |  | nghệ thuật hát rong | |  | những bài ca của đoàn người hát rong | |  | đoàn người hát rong |
/'minstrəlsi/
danh từ
nghệ thuật hát rong
những bài ca của đoàn người hát rong
đoàn người hát rong
|
|
|
|