|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mine
 | [mine] |  | danh từ giống cái | |  | vẻ mặt | |  | Avoir une mine joyeuse | | có vẻ mặt vui tươi | |  | Un rôti de bonne mine | | món quay có vẻ ngon | |  | Juger des gens après la mine | | đánh giá con người theo vẻ mặt | |  | (số nhiều) điệu bộ | |  | Mines affectées | | điệu bộ kiểu cách | |  | avoir bonne mine | |  | (mỉa mai) có vẻ giả tạo | |  | faire bonne mine à quelqu'un | |  | tiếp đón ai nồng hậu | |  | faire grise mine à quelqu'un | |  | tiếp ai nhạt nhẽo | |  | faire la mine | |  | tỏ vẻ không bằng lòng | |  | faire mine de | |  | làm ra vẻ, giả vờ | |  | faire triste mine | |  | có vẻ bực mình, thất vọng | |  | mine de rien | |  | (thông tục) vẻ như không | |  | ne pas payer de mine | |  | trông chẳng ra vẻ gì |  | danh từ giống cái | |  | mỏ | |  | Mine de charbon | | mỏ than | |  | Exploitation d'une mine | | sự khai thác mỏ | |  | Mine à ciel ouvert | | mỏ lộ thiên | |  | Région de mine | | vùng mỏ | |  | (nghĩa bóng) kho, mỏ | |  | Une mine de documents | | một kho tư liệu | |  | ruột bút chì | |  | mìn thuỷ lôi; mìn | |  | Détecteur de mines | | máy dò mìn | |  | Champ de mines | | bãi mìn | |  | Dragueur de mines | | tàu vớt mìn | |  | Mine bondissante | | mìn cóc | |  | Mine télécommandée | | mìn điều khiển từ xa | |  | Mine à traction | | mìn nổ do kéo; mìn giật | |  | (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) giạ (để đong thóc..) | |  | (khoa (đo lường), (sử học)) mìn (bằng 100 đracmơ) (xem drachme) |
|
|
|
|