| [mille] |
| tính từ |
| | nghìn |
| | Deux mille francs |
| hai nghìn frăng |
| | Mille kilos |
| một nghìn kí-lô (một tấn) |
| | Mille ans |
| nghìn năm (một thiên niên kỷ) |
| | (thứ) một nghìn |
| | Page mille |
| trang một nghìn |
| | vô vàn |
| | Mille dangers |
| vô vàn điều nguy hiểm |
| danh từ giống đực |
| | nghìn |
| | Un mille d'épingles |
| một nghìn đinh ghim |
| | avoir des mille et des cents |
| | có tiền trăm bạc nghìn; rất giàu có |
| | le donner en mille |
| | đố đoán được đấy |
| | pour mille |
| | phần nghìn |
| danh từ giống đực |
| | dặm |
| | Mille anglais |
| dặm Anh (1609 mét) |
| | Mille marin |
| dặm biển, hải lý (1852 mét) |
| | Mille romain |
| (sử học) dặm la mã (một nghìn bước) |