Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
milky




milky
['milki]
tính từ
(thuộc) sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa
trắng đục (như) sữa
yếu ớt, ẻo lả


/'milki/

tính từ
(thuộc) sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa
trắng đục (như sữa)
yếu ớt, ẻo lả; hiền lành, nhu mì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "milky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.