|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
militairement
 | [militairement] |  | phó từ | |  | theo kiểu quân sự | |  | Saluer militairement | | chào theo kiểu quân sự | |  | bằng quân đội | |  | Occuper militairement un endroit | | chiếm một nơi bằng quân đội | |  | (một cách) cương quyết | |  | Affaire conduite militairement | | công việc tiến hành một cách cương quyết | |  | exécuter militairement | |  | xử bắn |
|
|
|
|