| [mien] |
| tính từ |
| | của tôi |
| | Ce livre est mien |
| cuốn sách đó là của tôi |
| | Un mien ami |
| (văn học) một người bạn thân của tôi |
| | Tu est mien |
| em là của anh (tình yêu) |
| đại từ (Le mien, La mienne, Les miens, Les miennes) |
| | (cái) của tôi |
| | Ce livre n'est pas le mien |
| cuốn sách đó không phải là (sách) của tôi |
| danh từ |
| | cái của tôi |
| | Le mien et le tien |
| cái của tôi và cái của anh |
| | Votre fils et le mien |
| con của anh và con của tôi |
| | (Les miens) bà con tôi, bạn bè tôi, bọn tôi |