|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
meuble
 | [meuble] |  | tính từ | |  | tơi xốp | |  | Terre meuble | | đất tơi xốp | |  | biens meubles | |  | động sản |  | danh từ giống đực | |  | đồ đạc (trong phòng như bàn ghế tủ giường) bàn ghế | |  | động sản | |  | être dans ses meubles | |  | ở nhà có đồ đạc của mình | |  | meuble de repos | |  | giường, ghế |  | phản nghĩa Bien-fonds, immeuble |
|
|
|
|