|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
menaçant
 | [menaçant] |  | tÃnh từ | |  | Ä‘e doạ | |  | Ton menaçant | | giá»ng Ä‘e doạ | |  | có nguy cÆ¡, đáng lo | |  | Avenir menaçant | | tÆ°Æ¡ng lai đáng lo | |  | temps menaçant | |  | trá»i sắp nổi cÆ¡n dông |  | phản nghÄ©a Rassurant |
|
|
|
|