|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
menace
 | [menace] |  | danh từ giống cái | |  | sự đe doạ; lời đe doạ, hành động đe doạ; mối đe doạ | |  | Discours plein de menaces | | diễn văn đầy lời đe doạ | |  | Des paroles de menace | | những lời đe doạ | |  | triệu chứng không lành; nguy cơ | |  | Menace d'orage | | nguy cơ có cơn dông | |  | Menace de guerre | | nguy cơ chiến tranh | |  | sous la menace | |  | dưới sự đe doạ | |  | bị bắt buộc, bị cưỡng bức |
|
|
|
|