melodramatic
melodramatic | [,melədrə'mætik] | | tính từ | | | (thuộc) kịch mêlô; như kịch mêlô; thích hợp với kịch mêlô | | | cường điệu, quá đáng, quá thống thiết |
/,meloudrə'mætik/
tính từ (thuộc) kịch mêlô; như kịch mêlô; thích hợp với kịch mêlô cường điệu, quá đáng, quá thống thiết
|
|