meditation
meditation | [,medi'tei∫n] | | danh từ | | | sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng | | | religious meditation | | sự thiền định | | | meditation is practised by some Eastern religions | | sự thiền định được một số tôn giáo phương Đông thực hành | | | meditations on the Passion | | suy ngẫm về khổ nạn của Chúa Giêxu | | | meditations on the causes of society's evils | | suy ngẫm về nguyên nhân của điều ác trong xã hội |
/,medi'teiʃn/
danh từ sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng
|
|