maziness
maziness | ['meizinis] | | danh từ | | | tình trạng quanh co như mê cung | | | (nghĩa bóng) tình trạng hỗn độn, tình trạng rối rắm |
/'meizinis/
danh từ tình trạng quanh co, tình trạng khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra (như cung mê) (nghĩa bóng) tình trạng hỗn độn, tình trạng rối rắm
|
|