matronal
matronal | ['meitrənl] | | Cách viết khác: | | matronly | | ['meitrənli] | | tính từ | | | (thuộc) người đàn bà có chồng | | | đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang |
/'meitrənəl/ (matronly) /'meitrənli/
tính từ (thuộc) người đàn bà có chồng đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang
|
|