| [massacrer] |
| ngoại động từ |
| | tàn sát |
| | Massacrer des prisonniers |
| tàn sát tù nhân |
| | tàn phá |
| | Massacrer un forêt |
| tàn phá một khu rừng |
| | làm hỏng, phá (do thực hiện tồi) |
| | Massacrer un texte en le traduisant |
| làm hỏng một bài văn do dịch tồi |
| | phê phán gay gắt, kịch liệt |