| [masquer] |
| ngoại động từ |
| | che khuất, che giấu, che |
| | Bouquet d'arbres qui masque une cabane |
| cụm cây che khuất túp lều |
| | Masquer ses projets |
| che giấu dự định của mình |
| | Masquer la vérité |
| che giấu sự thật |
| phản nghĩa Montrer |
| | át |
| | Condiments qui masquent le goût des poissons |
| gia vị át vị cá |
| | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đeo mặt nạ cho |
| | Masquer un enfant |
| đeo mặt nạ cho một em bé |
| | (hàng hải) xoay (buồm, thuyền) cho gió đập đằng mũi |
| nội động từ |
| | (hàng hải) bị gió đập đằng mũi |