|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
martyre
 | [martyre] |  | tính từ giống cái, danh từ giống cái | |  | xem martyr |  | danh từ giống đực | |  | sự tử vì đạo, sự tuẫn đạo, nhục hình vì đạo | |  | sự chết vì nghĩa, nỗi đoạ đày vì nghĩa | |  | nỗi thống khổ | |  | C'est un martyre que cette séparation | | sự chia li này quả là một nỗi thống khổ |
|
|
|
|