|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marchandise
| [marchandise] | | danh từ giống cái | | | hàng, hàng hoá | | | Vendre des marchandises | | bán hàng | | | Prix d'une marchandise | | giá hàng | | | Marchandise de mauvaise qualité | | hàng hoá kém chất lượng | | | Train de marchandises | | tàu chở hàng | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nghề buôn | | | faire valoir sa marchandise | | | trình bày sự việc theo vẻ thuận lợi |
|
|
|
|