Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maffick




maffick
['mæfik]
nội động từ
(Anh) vui nhộn ồn ào, ăn mừng ồn ào
danh từ
lễ ăn mừng ồn ào


/'mæfik/

nội động từ
vui nhộn ồn ào


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.