Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
macular




macular
['mækjulə]
tính từ
(thuộc) vết; (thuộc) chấm (trên da)
(thuộc) điểm đen (mặt trời)
(thuộc) bệnh nổi ban


/'mækjulə/

tính từ
(thuộc) vết, (thuộc) chấm
có vết, có chấm

Related search result for "macular"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.