Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
macrobiotique


[macrobiotique]
danh từ giống cái
lối nấu nướng món ăn trường sinh (ăn chay, chỉ dùng ngũ cốc, rau quả)
tính từ
xem danh từ
Régime macrobiotique
chế độ ăn trường sinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.