Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lặn


plonger; s'immerger
Tàu ngầm lặn xuống
sous-marin qui plonge
Cá lặn xuống nước
poisson qui s'immerge das l'eau
se coucher; disparaître
Mặt trời lặn ở hướng tây
le soleil se couche à l'ouest
Mặt trời lặn ở chân trời
le soleil disparaît à l'horizon
(sinh vật học, sinh lý học) récessif
Tính lặn
caractère récessif
lúc mặt trời lặn
au coucher du soleil
mặt trời lặn
soleil couchant
người lặn
plongeur
sự lặn
plongée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.