|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légitime
 | [légitime] |  | tÃnh từ | |  | hợp pháp | |  | Mariage légitime | | hôn nhân hợp pháp | |  | chÃnh đáng | |  | Légitime défense | | sá»± phòng vệ chÃnh đáng |  | Phản nghÄ©a Illégitime. Bâtard, naturel. Arbitraire, criminel, déraisonnable, injuste. |  | danh từ giống cái | |  | (thông tục) vợ | |  | Elle est sa légitime | | chị ta là vợ anh ấy |
|
|
|
|