Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
loyer


[loyer]
danh từ giống đực
tiền thuê
Le loyer d'une maison
tiền thuê một ngôi nhà
(từ cũ; nghĩa cũ) tiền công
(từ cũ; nghĩa cũ) phần thưởng
Le loyer de la vertu
phần thưởng cho đạo đức
loyer de l'argent
suất lãi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.