Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lot


[lot]
danh từ giống đực
Diviser un terrain en plusieurs lots
chia một đám đất thành nhiều lô
Des lots égaux
những lô bằng nhau
Un lot de chaussures
một lô giày dép; một mớ giày dép
vé trúng
Le gros lot
vé trúng độc đắc
phận
C'est son lot
đó là phận của nó
tirer le gros lot
trúng số độc đắc
vớ bở, thành công lớn
phản nghĩa Totalité, tout.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.