Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
long-tongued




long-tongued
['lɔη'tʌηd]
tính từ
nói nhiều, lắm lời, ba hoa


/'lɔɳ'tʌɳd/

tính từ
nói nhiều, lắm lời, ba hoa

Related search result for "long-tongued"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.