|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
logistique
 | [logistique] |  | danh từ giống cái | |  | (toán học) khoa logictic | |  | (quân sự) tập hợp các sự tính toán nhằm mục đích di chuyển quân đội, để chiến đấu, để bảo đảm sự di tản và sự điều trị y khoa của tất cả mọi người trong quân ngũ | |  | (triết học) logic tự biện |  | tính từ | |  | (thuộc) khoa logictic quân đội | |  | Soutien logistique | |  | sự mệnh đảm bảo bởi các cơ cấu phục vụ của quân đội (vật chất, quân nhu, xăng, sức khoẻ...) |
|
|
|
|