Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
litigiousness


noun
a quarrelsome disposition to engage in or carry on lawsuits
- charges of litigiousness and widespread perjury
Derivationally related forms:
litigious
Hypernyms:
quarrelsomeness, contentiousness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.