Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liquefy




liquefy
['likwifai]
động từ
(làm cho cái gì) trở nên lỏng; hoá lỏng
liquefied wax
sáp ong đã nấu chảy



(vật lí) hoá lỏng

/'likwifai/

ngoại động từ
nấu chảy, cho hoá lỏng

nội động từ
chảy ra, hoá lỏng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.