|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lie
 | [lie] |  | danh từ giống cái | |  | cặn rượu | |  | Lie de bière | | cặn bia | |  | (nghĩa bóng) cặn bã | |  | La lie du peuple | | cặn bã xã hội | |  | boire le calice jusqu'à lie | |  | chịu đắng cay cho đến cùng |  | Phản nghĩa élite, gratin |  | tính từ | |  | (Chère lie) (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc chè chén vui vẻ |  | đồng âm Li, lit. |
|
|
|
|