|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
licence
 | [licence] |  | danh từ giống cái | |  | phép; giấy phép, môn bài | |  | Donner à qqn la licence de faire qqch | | cho phép ai làm gì | |  | Licence de pêche | | giấy phép đánh cá | |  | Licence d'importation | | môn bài nhập khẩu | |  | (thể dục thể thao) thẻ đăng ký (dự thi) | |  | bằng cử nhân | |  | Licence ès sciences | | bằng cử nhân khoa học | |  | Licence en droit | | bằng cử nhân luật | |  | sự phóng túng, sự bừa bãi | |  | Vivre dans la licence | | sống phóng túng | |  | ngoại lệ được phép (khi làm thơ...) | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự tự do |  | phản nghĩa Entrave, formalité. Décence, retenue. |
|
|
|
|