|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
libertin
 | [libertin] |  | tính từ | |  | phóng đãng, truỵ lạc | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) không tín ngưỡng |  | Phản nghĩa Ascétique, dévot, sérieux, vertueux |  | danh từ giống đực | |  | kẻ phóng đãng, kẻ truỵ lạc | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ không tín ngưỡng |
|
|
|
|