|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
let alone
let+alone | thành ngữ alone | | |  | let alone | | |  | không kể đến, chưa nói đến, huống chi, huống hồ | | |  | there isn't enough room for us, let alone six dogs and a cat | | | không đủ cho chúng tôi nữa, chứ đừng nói/đó là chưa kể đến sáu con chó và một con mèo | | |  | I haven't decided on the menu yet, let alone bought the food | | | tôi chưa quyết định ăn món gì, chứ còn nói gì đến việc mua thức ăn (ăn món gì tôi còn chưa quyết định, huống hồ là mua thức ăn) | | |  | I don't like to read such books, let alone my father | | | tôi còn không thích đọc những quyển sách như vậy, huống chi cha tôi |
|
|
|
|