Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
let alone




let+alone
thành ngữ alone
let alone
không kể đến, chưa nói đến, huống chi, huống hồ
there isn't enough room for us, let alone six dogs and a cat
không đủ cho chúng tôi nữa, chứ đừng nói/đó là chưa kể đến sáu con chó và một con mèo
I haven't decided on the menu yet, let alone bought the food
tôi chưa quyết định ăn món gì, chứ còn nói gì đến việc mua thức ăn (ăn món gì tôi còn chưa quyết định, huống hồ là mua thức ăn)
I don't like to read such books, let alone my father
tôi còn không thích đọc những quyển sách như vậy, huống chi cha tôi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.