Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legate




legate
['legit]
danh từ
giáo sĩ đại diện giáo hoàng
(từ cổ,nghĩa cổ) đại sứ; người đại diện


/li'geit/

danh từ
giáo sĩ đại diện giáo hoàng
(từ cổ,nghĩa cổ) đại sứ; người đại diện

ngoại động từ
để lại, truyền cho

Related search result for "legate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.