Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leaved




leaved
[li:vd]
tính từ
có lá
có cánh (cửa)


/li:vd/

tính từ
có lá
có cánh (cửa)

Related search result for "leaved"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.