Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
larboard




larboard
['lɑ:bəd]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của tàu, thuyền)
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) mạn trái (tàu, thuyền)


/'lɑ:bəd/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của tàu, thuyền)

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) mạn trái (tàu, thuyền)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.