|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lancement
| [lancement] | | danh từ giống đực | | | sự ném, sự phóng, sự quăng | | | Lancement d'une bombe | | sự ném bom | | | Lancement par catapulte | | sự phóng bằng máy phóng | | | Lancement en piqué | | sự phóng lúc bổ nhào (bom, tên lửa) | | | Lancement en plongée | | sự phóng lúc đang lặn (thuỷ lôi, tên lửa ở tàu ngầm) | | | Lancement d'un javelot | | sự phóng lao | | | Le lancement d'une fusée | | sự phóng tên lửa | | | Aire de lancement | | bãi phóng | | | Lancement en vol horizontal | | sự thả bom lúc bay ngang | | | sự lao | | | Lancement d'un pont | | sự lao cầu | | | sự tung ra, sự phát hành | | | Lancement d'un journal | | việc phát hành một tờ báo | | | sự đề cao, sự quảng cáo | | | Lancement d'un artiste | | sự quảng cáo cho một nghệ sĩ | | | sự hạ thủy | | | Lancement d'un navire | | sự hạ thủy tàu | | | sự bố trí lao động (cho công nhân một xí nghiệp) |
|
|
|
|